Đọc nhanh: 神秘莫测 (thần bí mạc trắc). Ý nghĩa là: bí ẩn, huyền bí, không thể hiểu được.
神秘莫测 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bí ẩn
enigmatic
✪ 2. huyền bí
mystery
✪ 3. không thể hiểu được
unfathomable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神秘莫测
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 古老 的 记载 充满 神秘
- Những ghi chép cổ xưa đầy bí ẩn.
- 太阳镜 会 带来 莫名 的 神秘感
- Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
神›
秘›
莫›