Đọc nhanh: 高声 (cao thanh). Ý nghĩa là: lớn tiếng; to tiếng. Ví dụ : - 一个女人在旅店门口高声叫骂。 Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
高声 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớn tiếng; to tiếng
声音高;用听得清楚的正常说话的声音
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高声
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 高声 呼叫
- cất giọng gào to
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 她 的 声音 很 高
- Giọng nói của cô ấy rất cao.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 潮上 的 歌声 忽而 高 , 忽而 低
- tiếng hát trên hồ lúc bỗng lúc trầm.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 高声 叫喊
- lớn tiếng kêu gào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
高›