Đọc nhanh: 莫测高深 (mạc trắc cao thâm). Ý nghĩa là: sâu xa khó hiểu; sâu xa không lường.
莫测高深 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu xa khó hiểu; sâu xa không lường
没法揣测究竟高深到什么程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫测高深
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 我 预测 他 高考 成绩 很 高
- Tôi đoán thành tích thi đại học của anh ấy rất cao.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
深›
莫›
高›