飘渺 piāomiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu miểu】

Đọc nhanh: 飘渺 (phiêu miểu). Ý nghĩa là: lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không.

Ý Nghĩa của "飘渺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飘渺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không

形容稳稳约约,若有若无见〖缥缈〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘渺

  • volume volume

    - 党旗 dǎngqí zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ Đảng tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 黄叶飘零 huángyèpiāolíng

    - lá vàng rơi lả tả.

  • volume volume

    - 几片 jǐpiàn 树叶 shùyè 飘飘悠悠 piāopiāoyōuyōu 落下来 luòxiàlai

    - mấy chiếc lá rơi lác đác.

  • volume volume

    - zài 飘荡 piāodàng 随性 suíxìng de 嗓音 sǎngyīn de 演绎 yǎnyì xià

    - qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 飘溢 piāoyì zhe 花香 huāxiāng

    - hương hoa thơm ngát công viên.

  • volume volume

    - cōng 中飘出 zhōngpiāochū 青烟 qīngyān

    - Trong ống khói bay ra khói xanh.

  • volume volume

    - gāng le diǎn jiǔ jiù 觉得 juéde 两腿 liǎngtuǐ 虚飘飘 xūpiāopiāo de

    - vừa uống một ít rượu hai chân cảm thấy lâng lâng không vững.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 自己 zìjǐ 非常 fēicháng 渺小 miǎoxiǎo

    - Anh ấy cảm thấy bản thân rất nhỏ bé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diêu , Diểu , Miểu
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBUH (水月山竹)
    • Bảng mã:U+6E3A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao