Đọc nhanh: 飘忽不定 (phiêu hốt bất định). Ý nghĩa là: lang thang, thất thường, lưu động.
飘忽不定 khi là Thành ngữ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. lang thang
errant
✪ 2. thất thường
erratic
✪ 3. lưu động
roving
✪ 4. trôi dạt mà không có nơi nghỉ ngơi (thành ngữ)
to drift without a resting place (idiom)
✪ 5. người lang thang
vagrant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘忽不定
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 飘忽不定
- lay động không ngừng.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
定›
忽›
飘›