飘悠 piāo you
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu du】

Đọc nhanh: 飘悠 (phiêu du). Ý nghĩa là: lững lờ; bồng bềnh; lả tả; lượn lờ. Ví dụ : - 小船在水里慢慢地飘悠着。 con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.. - 几片树叶飘飘悠悠地落下来。 mấy chiếc lá rơi lác đác.

Ý Nghĩa của "飘悠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飘悠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lững lờ; bồng bềnh; lả tả; lượn lờ

在空中或水面上轻缓地浮动也作飘游

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán zài 水里 shuǐlǐ 慢慢 mànmàn 飘悠 piāoyōu zhe

    - con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.

  • volume volume

    - 几片 jǐpiàn 树叶 shùyè 飘飘悠悠 piāopiāoyōuyōu 落下来 luòxiàlai

    - mấy chiếc lá rơi lác đác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘悠

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì zhe 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì 坐在 zuòzài 阳台 yángtái shàng

    - Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 保留 bǎoliú le 悠久 yōujiǔ de 习俗 xísú

    - Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.

  • volume volume

    - de 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.

  • volume volume

    - 几片 jǐpiàn 树叶 shùyè 飘飘悠悠 piāopiāoyōuyōu 落下来 luòxiàlai

    - mấy chiếc lá rơi lác đác.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 忽悠 hūyou 别人 biérén

    - Anh ta luôn lừa dối người khác.

  • volume volume

    - 取得 qǔde 一点 yìdiǎn 成绩 chéngjì jiù 飘飘然 piāopiāorán le

    - Anh ta đạt được một chút thành tích là đã tự phụ rồi.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán zài 水里 shuǐlǐ 慢慢 mànmàn 飘悠 piāoyōu zhe

    - con thuyền nhỏ trôi bồng bềnh trên mặt nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKP (人大心)
    • Bảng mã:U+60A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao