Đọc nhanh: 预赛 (dự tái). Ý nghĩa là: đấu loại; đấu vòng loại, đấu sơ kết. Ví dụ : - 阿诺德在预赛中跑得太好了,因此完全有把握赢得决定的胜利。 Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.. - 明天举行200米预赛. Ngày mai sẽ diễn ra trận đấu loại 200 mét.. - 预赛,选拔赛确定比赛资格的预备竞赛或测试,如在体育运动中 Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
预赛 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đấu loại; đấu vòng loại
决赛之前进行的比赛在预赛中选拔参加决赛的选手或单位参看〖决赛〗
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
- 明天 举行 200 米 预赛
- Ngày mai sẽ diễn ra trận đấu loại 200 mét.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 我们 队 在 这次 比赛 的 预赛 中遭 淘汰
- Đội của chúng tôi đã bị loại trong vòng loại của trận đấu này.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. đấu sơ kết
决赛之前进行的比赛在预赛中选拔参加决赛的选手或单位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预赛
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 明天 举行 200 米 预赛
- Ngày mai sẽ diễn ra trận đấu loại 200 mét.
- 不 可能 预测
- Không thể đoán trước được.
- 我们 队 在 这次 比赛 的 预赛 中遭 淘汰
- Đội của chúng tôi đã bị loại trong vòng loại của trận đấu này.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赛›
预›