Đọc nhanh: 预产期 (dự sản kì). Ý nghĩa là: dự tính ngày sinh; ngày sinh theo dự tính.
预产期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự tính ngày sinh; ngày sinh theo dự tính
预计的胎儿出生的日期预产期的计算方法是从最后一次月经的第一日后推九个月零七天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预产期
- 收入 超出 预期
- Thu nhập vượt quá mong đợi.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 任务 的 复杂程度 超 预期
- Mức độ phức tạp của nhiệm vụ vượt dự kiến.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
期›
预›