Đọc nhanh: 预期到达日 (dự kì đáo đạt nhật). Ý nghĩa là: Thời gian dự kiến tàu đến.
预期到达日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian dự kiến tàu đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预期到达日
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
- 达到 预期 的 目的
- đạt được mục đích mong muốn
- 参观团 预定 今日 到达
- đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
- 这次 考试 的 成绩 未 达到 预期
- Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.
- 这种 药未 达到 预期 效果
- Thuốc này không đạt được hiệu quả như mong đợi.
- 这个 项目 的 截止 日期 快到 了
- Hạn chót của dự án này sắp đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
日›
期›
达›
预›