Đọc nhanh: 预期死亡率 (dự kì tử vong suất). Ý nghĩa là: Tỉ lệ tử vong dự tính.
预期死亡率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỉ lệ tử vong dự tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预期死亡率
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 超乎寻常 的 死亡率
- tỉ lệ tử vong quá mức bình thường
- 他 的 死亡 让 我们 很 悲伤
- Cái chết của anh ấy khiến chúng tôi rất buồn.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- 任务 的 复杂程度 超 预期
- Mức độ phức tạp của nhiệm vụ vượt dự kiến.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
期›
死›
率›
预›