Đọc nhanh: 寿命预期数额 (thọ mệnh dự kì số ngạch). Ý nghĩa là: Mức dự tính về tuổi thọ.
寿命预期数额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mức dự tính về tuổi thọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿命预期数额
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- 他 的 成绩 超出 预期
- Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.
- 他 的 收入 甚于 他 的 预期
- Thu nhập của anh ấy cao hơn so với dự đoán của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
命›
寿›
数›
期›
预›
额›