Đọc nhanh: 略有顾虑 (lược hữu cố lự). Ý nghĩa là: ngại ngại.
略有顾虑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngại ngại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 略有顾虑
- 人员 最近 略有 增补
- nhân viên gần đây có tăng thêm một ít.
- 他 顾虑 家人 , 不敢 远行
- Anh ấy lo lắng về gia đình, không dám đi xa.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
- 家里 的 事 有 我 照顾 呢 , 你 不用 挂虑
- việc nhà đã có tôi lo rồi, anh không phải băn khoăn.
- 他 对 这个 计划 有 很多 顾虑
- Anh ấy lo ngại về kế hoạch này.
- 你 有 什么 顾虑 , 就 直接 说
- Có băn khoăn gì cứ nói thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
略›
虑›
顾›