靠谱 kào pǔ
volume volume

Từ hán việt: 【kháo phả】

Đọc nhanh: 靠谱 (kháo phả). Ý nghĩa là: đáng tin; đáng tin cậy. Ví dụ : - 这个计划非常靠谱。 Kế hoạch này rất đáng tin cậy.. - 这个人做事很靠谱。 Người này làm việc rất đáng tin.. - 他是一个靠谱的朋友。 Anh ấy là một người bạn đáng tin.

Ý Nghĩa của "靠谱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

靠谱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đáng tin; đáng tin cậy

可靠;可以信赖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà 非常 fēicháng kào

    - Kế hoạch này rất đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 做事 zuòshì hěn kào

    - Người này làm việc rất đáng tin.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè kào de 朋友 péngyou

    - Anh ấy là một người bạn đáng tin.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠谱

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - xià 一步 yībù 怎么 zěnme 稿 gǎo 法儿 fǎer 至今 zhìjīn hái méi 准谱儿 zhǔnpǔer

    - giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 做事 zuòshì hěn kào

    - Người này làm việc rất đáng tin.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà 非常 fēicháng kào

    - Kế hoạch này rất đáng tin cậy.

  • volume volume

    - mǒu 做事 zuòshì 总是 zǒngshì 不靠 bùkào

    - Một người nào đó làm việc luôn không đáng tin.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 供应商 gōngyìngshāng tǐng kào de

    - Nhà cung cấp này rất đáng tin cậy.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè kào de 朋友 péngyou

    - Anh ấy là một người bạn đáng tin.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 约会 yuēhuì 女人 nǚrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 天经地义 tiānjīngdìyì 男人 nánrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 不靠 bùkào

    - Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao