Đọc nhanh: 玄乎 (huyền hồ). Ý nghĩa là: mơ hồ; huyễn hoặc khó nắm bắt.
玄乎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mơ hồ; huyễn hoặc khó nắm bắt
玄虚不可捉摸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄乎
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 他 似乎 是 个 万事通 。 其实 他 是 再 愚蠢 不过 了
- Anh ta dường như là một người thông thạo mọi việc. Nhưng thực tế, anh ta lại cực kỳ ngu ngốc.
- 他们 的 相遇 似乎 注定
- Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
玄›