暗线光谱 ànxiàn guāngpǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ám tuyến quang phả】

Đọc nhanh: 暗线光谱 (ám tuyến quang phả). Ý nghĩa là: quang phổ hấp thu.

Ý Nghĩa của "暗线光谱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暗线光谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quang phổ hấp thu

使白色的光通过炽热的气体或蒸气,再通过棱镜所产生的有许多暗线的光谱暗线的位置和这种气体或蒸气所形成的明线光谱的明线的位置相同,这是因为炽热气体或蒸气吸收了它所发射的色 光的缘故太阳的光谱就属于这一种见〖吸收光谱〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗线光谱

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 幽暗 yōuàn

    - tia sáng yếu ớt

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 太暗 tàiàn

    - tối quá

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 暗淡 àndàn

    - ánh sáng ảm đạm

  • volume volume

    - zhè 光线 guāngxiàn 太暗 tàiàn kàn 不了 bùliǎo shū

    - ánh sáng quá mờ để đọc sách.

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào de 光线 guāngxiàn hěn 昏暗 hūnàn

    - Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - shì 指引 zhǐyǐn 女性 nǚxìng men 穿越 chuānyuè 她们 tāmen 生活 shēnghuó zuì 黑暗 hēiàn 时光 shíguāng de 希望 xīwàng de 灯塔 dēngtǎ

    - Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 光线 guāngxiàn hěn àn

    - Ánh sáng trong phòng rất mờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao