Đọc nhanh: 暗线光谱 (ám tuyến quang phả). Ý nghĩa là: quang phổ hấp thu.
暗线光谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang phổ hấp thu
使白色的光通过炽热的气体或蒸气,再通过棱镜所产生的有许多暗线的光谱暗线的位置和这种气体或蒸气所形成的明线光谱的明线的位置相同,这是因为炽热气体或蒸气吸收了它所发射的色 光的缘故太阳的光谱就属于这一种见〖吸收光谱〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗线光谱
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 光线 太暗
- tối quá
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
- 房间 里 的 光线 很 暗
- Ánh sáng trong phòng rất mờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
暗›
线›
谱›