Đọc nhanh: 波谱 (ba phả). Ý nghĩa là: sóng đồ; sóng phổ (biểu đồ ghi lại kích thước sóng theo thứ tự), ba phổ.
波谱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sóng đồ; sóng phổ (biểu đồ ghi lại kích thước sóng theo thứ tự)
按照波长的长短依次排列而成的表
✪ 2. ba phổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波谱
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 食谱 种类 很 丰富
- Thực đơn có nhiều loại.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
谱›