Đọc nhanh: 霍氏鹰鹃 (hoắc thị ưng quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim cu gáy Hodgson (Hierococcyx nisicolor).
霍氏鹰鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim cu gáy Hodgson (Hierococcyx nisicolor)
(bird species of China) Hodgson's hawk-cuckoo (Hierococcyx nisicolor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霍氏鹰鹃
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 他 的 姓氏 很 特别
- Họ của anh ấy rất đặc biệt.
- 你 的 姓氏 是 什么 ?
- Họ của bạn là gì?
- 你 姓 什么 哪里 人氏
- anh họ gì? người ở đâu?
- 他 在 东部 实施 的 庞氏 骗局 被 识破 了
- Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
霍›
鹃›
鹰›