Đọc nhanh: 震天价响 (chấn thiên giá hưởng). Ý nghĩa là: một tiếng động rung chuyển trái đất (thành ngữ).
震天价响 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một tiếng động rung chuyển trái đất (thành ngữ)
an earth-shaking noise (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震天价响
- 震天价响
- vang dậy đất trời.
- 拜金主义 影响 了 他 的 价值观
- Chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc đã ảnh hưởng tới giá trị quan của anh ấy.
- 天气状况 影响 出行
- Tình hình thời tiết ảnh hưởng đến việc đi lại.
- 震声 响彻 整个 天空
- Tiếng sấm chớp vang khắp bầu trời.
- 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
响›
天›
震›