威震天下 wēi zhèn tiānxià
volume volume

Từ hán việt: 【uy chấn thiên hạ】

Đọc nhanh: 威震天下 (uy chấn thiên hạ). Ý nghĩa là: để truyền cảm hứng cho sự kinh ngạc trên khắp đế chế (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "威震天下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

威震天下 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để truyền cảm hứng cho sự kinh ngạc trên khắp đế chế (thành ngữ)

to inspire awe throughout the empire (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威震天下

  • volume volume

    - 威名 wēimíng 天下 tiānxià yáng

    - uy danh lẫy lừng

  • volume volume

    - 一统天下 yītǒngtiānxià

    - thống nhất thiên hạ

  • volume volume

    - 王者 wángzhě 雄威 xióngwēi 震慑 zhènshè 天下 tiānxià

    - Vua có uy quyền hùng vĩ chấn nhiếp thiên hạ.

  • volume volume

    - 九天九地 jiǔtiānjiǔdì ( 一个 yígè zài 天上 tiānshàng 一个 yígè zài 地下 dìxià 形容 xíngróng 差别 chābié 极大 jídà )

    - trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le hǎo 几天 jǐtiān 墙壁 qiángbì dōu 返潮 fǎncháo le

    - mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.

  • volume volume

    - 下星期 xiàxīngqī 我要 wǒyào 天津 tiānjīn 出差 chūchāi

    - Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le 三天 sāntiān

    - Mưa ba ngày liên tiếp

  • volume volume

    - 下班 xiàbān de 时候 shíhou tiān 已经 yǐjīng hēi le

    - Lúc tan làm, trời đã tối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa