Đọc nhanh: 浮动地狱 (phù động địa ngục). Ý nghĩa là: địa ngục nổi, tàu nô lệ.
浮动地狱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. địa ngục nổi
floating hell
✪ 2. tàu nô lệ
slave ships
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮动地狱
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 不停 地 摆动
- Rung lắc không ngừng.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 他 感觉 大地 在 脚下 颤动
- Anh ta cảm thấy mặt đất rung chuyển.
- 旧社会 是 劳动 人民 的 人间地狱
- Xã hội cũ là địa ngục chốn nhân gian của nhân dân lao động.
- 他 立志 要 干 一番 惊天动地 的 事业
- Anh ta quyết tâm làm một việc kinh thiên động địa.
- 他们 在 地坛 举行 活动
- Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
地›
浮›
狱›