Đọc nhanh: 虎跃龙腾 (hổ dược long đằng). Ý nghĩa là: rồng bay hổ chồm; khí thế mạnh mẽ.
虎跃龙腾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rồng bay hổ chồm; khí thế mạnh mẽ
间〖龙腾虎跃〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎跃龙腾
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 小鹿 在 森林 中 腾跃
- Con nai nhỏ nhảy nhót trong rừng.
- 石壁 上刻 着 腾飞 起舞 的 龙
- trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
虎›
跃›
龙›