Đọc nhanh: 栅栏 (sách lan). Ý nghĩa là: hàng rào; vòng rào. Ví dụ : - 栅栏门 cửa rào. - 工地四周围着栅栏儿。 hàng rào xung quanh công trường
栅栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng rào; vòng rào
(栅栏儿) 用铁条、木条等做成的类似篱笆而较坚固的东西
- 栅栏门
- cửa rào
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栅栏
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 栅栏门
- cửa rào
- 牛 拱开 栅栏
- Con bò đẩy mở hàng rào.
- 他 纵身 跃过 了 栏杆
- Anh ấy nhảy vọt qua hàng rào.
- 他用 手 抓住 了 栏杆
- Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栅›
栏›