Các biến thể (Dị thể) của 阂

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨵵

Ý nghĩa của từ 阂 theo âm hán việt

阂 là gì? (Ngại). Bộ Môn (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: 1. khác biệt, 2. ngăn chặn, 3. vùi lấp. Từ ghép với : Cách trở, trở ngại, xa cách Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. khác biệt
  • 2. ngăn chặn
  • 3. vùi lấp

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Trở ngại

- Cách trở, trở ngại, xa cách

Từ ghép với 阂