部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Đầu (亠) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 阂
閡
𨵵
阂 là gì? 阂 (Ngại). Bộ Môn 門 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丨フ丶一フノノ丶). Ý nghĩa là: 1. khác biệt, 2. ngăn chặn, 3. vùi lấp. Từ ghép với 阂 : 隔閡 Cách trở, trở ngại, xa cách Chi tiết hơn...
- 隔閡 Cách trở, trở ngại, xa cách