Đọc nhanh: 隔板 (cách bản). Ý nghĩa là: tấm ngăn; vách ngăn; thiết bị ngăn, đĩa đệm.
隔板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tấm ngăn; vách ngăn; thiết bị ngăn
由木材、微孔橡胶或聚氯乙烯制成的薄板,用作蓄电池的极间隔板
✪ 2. đĩa đệm
桁架结构中起连接作用、加强作用或安设在框架结构支撑结构连接处的金属板
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 隔音板
- tấm cách âm
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 两人 之间 有些 隔膜
- giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
隔›