Đọc nhanh: 布隆迪 (bố long địch). Ý nghĩa là: Bu-run-đi; Burundi.
布隆迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bu-run-đi; Burundi
布隆迪非洲中东部一个国家,位于坦喀尼喀湖岸曾是德国东非殖民地的一部分,后来由比利时统治的鲁安达-乌隆迪托管国,直到1962年独立布琼布拉是首都和最大的城市人口6,096,156 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布隆迪
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 他 可能 还 住 在 布隆方丹
- Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 我 觉得 先 让 布 兰迪 做个 小 朋克
- Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
迪›
隆›