Đọc nhanh: 陋习 (lậu tập). Ý nghĩa là: tập tục xấu; thói xấu. Ví dụ : - 陈规陋习。 lề thói xấu.
陋习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập tục xấu; thói xấu
不好的习惯
- 陈规陋习
- lề thói xấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陋习
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 陈规陋习
- lề thói xấu.
- 革除 陋习
- bỏ tính xấu
- 不能 迁就 孩子 的 坏习惯
- Không thể nhượng bộ những thói quen xấu của trẻ.
- 他 勇敢 破除 陈规陋习
- Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 不要 让 孩子 养成 坏习惯 。
- Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
陋›