陋习 lòuxí
volume volume

Từ hán việt: 【lậu tập】

Đọc nhanh: 陋习 (lậu tập). Ý nghĩa là: tập tục xấu; thói xấu. Ví dụ : - 陈规陋习。 lề thói xấu.

Ý Nghĩa của "陋习" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陋习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tập tục xấu; thói xấu

不好的习惯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 陈规陋习 chénguīlòuxí

    - lề thói xấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陋习

  • volume volume

    - 根除 gēnchú 陋习 lòuxí

    - trừ tận gốc thói hư tật xấu.

  • volume volume

    - 陈规陋习 chénguīlòuxí

    - lề thói xấu.

  • volume volume

    - 革除 géchú 陋习 lòuxí

    - bỏ tính xấu

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 迁就 qiānjiù 孩子 háizi de 坏习惯 huàixíguàn

    - Không thể nhượng bộ những thói quen xấu của trẻ.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 破除 pòchú 陈规陋习 chénguīlòuxí

    - Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 沾染 zhānrǎn huài 习气 xíqì

    - không nên tiêm nhiễm thói xấu.

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 孩子 háizi 养成 yǎngchéng 坏习惯 huàixíguàn

    - Đừng để trẻ nhỏ phát triển những thói quen xấu.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài wán 手机 shǒujī le 快去 kuàiqù 学习 xuéxí

    - Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao