恶习 èxí
volume volume

Từ hán việt: 【ác tập】

Đọc nhanh: 恶习 (ác tập). Ý nghĩa là: thói xấu; nết xấu; thói hư tật xấu; tệ; ác tập; tệ tập. Ví dụ : - 顺境暴露恶习, 逆境凸显美德。 Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.

Ý Nghĩa của "恶习" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恶习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thói xấu; nết xấu; thói hư tật xấu; tệ; ác tập; tệ tập

坏习惯,多指赌博、吸食毒品等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 顺境 shùnjìng 暴露 bàolù 恶习 èxí 逆境 nìjìng 凸显 tūxiǎn 美德 měidé

    - Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶习

  • volume volume

    - 恶习 èxí 快快 kuàikuài 艾纠 àijiū

    - Thói xấu mau được sửa.

  • volume volume

    - 顺境 shùnjìng 暴露 bàolù 恶习 èxí 逆境 nìjìng 凸显 tūxiǎn 美德 měidé

    - Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 迁就 qiānjiù 孩子 háizi de 坏习惯 huàixíguàn

    - Không thể nhượng bộ những thói quen xấu của trẻ.

  • volume volume

    - yǒu 恶劣 èliè de 习惯 xíguàn

    - Anh ấy có một thói quen xấu.

  • volume volume

    - 不良 bùliáng 习俗 xísú bìng le 社会风气 shèhuìfēngqì

    - Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 形成 xíngchéng le 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 污染 wūrǎn le 孩子 háizi de 心灵 xīnlíng

    - Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān 以后 yǐhòu 大伙儿 dàhuǒer dōu 凑合 còuhe zài 一起 yìqǐ 练习 liànxí 唱歌 chànggē

    - sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao