Đọc nhanh: 传习 (truyền tập). Ý nghĩa là: dạy và học; truyền thụ và học tập.
传习 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạy và học; truyền thụ và học tập
传授和学习知识、技艺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传习
- 祭拜 土地 是 传统习俗
- Cúng Thổ địa là phong tục truyền thống.
- 拜年 是 一种 传统习俗
- Chúc Tết là một phong tục truyền thống.
- 送 新娘 是 传统习俗
- Đưa cô dâu là một phong tục lâu đời.
- 这是 一种 传统习俗
- Đây là một phong tục truyền thống.
- 传统习俗 成 了 一种 格
- Phong tục truyền thống thành một loại trở ngại.
- 守岁 是 我们 的 传统习俗
- Thức đón giao thừa là phong tục truyền thống của chúng tôi.
- 压岁钱 是 一项 传统习俗
- Tiền mừng tuổi là một phong tục truyền thống.
- 传统节日 的 习俗 很 有趣
- Các phong tục trong lễ hội truyền thống rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
传›