谏诤 jiànzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【gián tranh】

Đọc nhanh: 谏诤 (gián tranh). Ý nghĩa là: nói thẳng; can gián; nói thẳng thừng.

Ý Nghĩa của "谏诤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谏诤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói thẳng; can gián; nói thẳng thừng

直爽地说出人的过错,劝人改正

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谏诤

  • volume volume

    - 诚心 chéngxīn 谏劝 jiànquàn 朋友 péngyou

    - Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.

  • volume volume

    - 诤言 zhèngyán

    - lời can gián

  • volume volume

    - 臣子 chénzǐ 直言 zhíyán jiàn 君王 jūnwáng

    - Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.

  • volume volume

    - jiàn 先生 xiānsheng 来自 láizì 北京 běijīng

    - Ông Gián đến từ Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 诤友 zhèngyǒu

    - người bạn có thể khuyên can

  • volume volume

    - 同学 tóngxué xìng jiàn

    - Bạn học của tôi họ Gián.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:丶フノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNSD (戈女弓尸木)
    • Bảng mã:U+8BE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Gián
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVDWF (戈女木田火)
    • Bảng mã:U+8C0F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình