Đọc nhanh: 谏诤 (gián tranh). Ý nghĩa là: nói thẳng; can gián; nói thẳng thừng.
谏诤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói thẳng; can gián; nói thẳng thừng
直爽地说出人的过错,劝人改正
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谏诤
- 他 诚心 谏劝 朋友
- Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.
- 诤言
- lời can gián
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 谏 先生 来自 北京
- Ông Gián đến từ Bắc Kinh.
- 诤友
- người bạn có thể khuyên can
- 我 同学 姓 谏
- Bạn học của tôi họ Gián.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
诤›
谏›