Đọc nhanh: 迎阿 (nghênh a). Ý nghĩa là: Đón lấy mà hùa theo..
迎阿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đón lấy mà hùa theo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎阿
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- Hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 今天 笑 着 和 你 握别 , 但愿 不久 笑 着 把 你 迎接
- hôm nay vui vẻ tiễn biệt bạn, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 人材 总是 备受 欢迎
- Nhân tài luôn được chào đón.
- 他 今天 要 去 迎亲 啦
- Anh ấy hôm nay sẽ đi đón dâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迎›
阿›