Đọc nhanh: 谀媚 (du mị). Ý nghĩa là: du mị.
谀媚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du mị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谀媚
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 花朵 绽放 鲜艳 明媚
- Hoa nở rực rỡ tươi sáng.
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 河山 明媚
- Núi sông tươi đẹp.
- 柔媚 的 晚霞
- ráng chiều mềm mại.
- 春光明媚
- Cảnh xuân tươi đẹp.
- 真是 春光明媚
- Đúng thật là ngày xuân tười đẹp.
- 她 长得 十分 媚气
- Cô ấy rất xinh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媚›
谀›
nịnh nọt; ton hót (xum xoe lấy lòng người khác); xu mỵ
a dua; hùa theo; hót; nịnhnói hùa
nịnh hót; nịnh bợ; ton hót; siểm nịnh
xu nịnh; phụ hoạ; hùa theo; a dua; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếngđón nhận; đón tiếp; đón; nghênh tiếpnịnh nọt; nịnh hótbợ đỡ
Nịnh Bợ
nịnh hót; nịnh bợ; xiểm mỵ; siểm mỵ; tà nịnh
nịnh hót; ton hót; bợ đỡ; xu nịnh; nịnh nọt; tâng bốclời nịnh nọt; lời tâng bốc; sự tâng bốc; sự nịnh nọt
xu nịnh; bợ đỡ; bợ đít; nịnh hót; a dua; một người nói trăm người hùa theo; một người đồn trăm người tưởng thật; một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng