谀媚 yú mèi
volume volume

Từ hán việt: 【du mị】

Đọc nhanh: 谀媚 (du mị). Ý nghĩa là: du mị.

Ý Nghĩa của "谀媚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谀媚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. du mị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谀媚

  • volume volume

    - 阿谀逢迎 ēyúféngyíng

    - a dua nịnh hót

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 鲜艳 xiānyàn 明媚 míngmèi

    - Hoa nở rực rỡ tươi sáng.

  • volume volume

    - 艳阳天 yànyángtiān ( 明媚 míngmèi de 春天 chūntiān )

    - cảnh xuân tươi đẹp

  • volume volume

    - 河山 héshān 明媚 míngmèi

    - Núi sông tươi đẹp.

  • volume volume

    - 柔媚 róumèi de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều mềm mại.

  • volume volume

    - 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Cảnh xuân tươi đẹp.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 春光明媚 chūnguāngmíngmèi

    - Đúng thật là ngày xuân tười đẹp.

  • volume volume

    - 长得 zhǎngde 十分 shífēn 媚气 mèiqì

    - Cô ấy rất xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAHU (女日竹山)
    • Bảng mã:U+5A9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フノ一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHXO (戈女竹重人)
    • Bảng mã:U+8C00
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa