ā
volume volume

Từ hán việt: 【a】

Đọc nhanh: (a). Ý nghĩa là: Ác-ti-ni (kí hiệu: Ac).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ác-ti-ni (kí hiệu: Ac)

放射性金属元素,符号Ac (actinium) 由铀衰变而成,又能衰变成一系列的放射性元素半衰期为22年

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: ā
    • Âm hán việt: A
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNLR (重金弓中口)
    • Bảng mã:U+9515
    • Tần suất sử dụng:Thấp