部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【a】
Đọc nhanh: 锕 (a). Ý nghĩa là: Ác-ti-ni (kí hiệu: Ac).
锕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ác-ti-ni (kí hiệu: Ac)
放射性金属元素,符号Ac (actinium) 由铀衰变而成,又能衰变成一系列的放射性元素半衰期为22年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锕
锕›
Tập viết