Đọc nhanh: 阿弟 (a đệ). Ý nghĩa là: em trai, chú em; cậu em; tiểu đệ.
阿弟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. em trai
弟弟
✪ 2. chú em; cậu em; tiểu đệ
年长者对年青者的客套称呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿弟
- 阿弟 玩耍 很 开心
- Em trai chơi rất vui.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 仕宦 子弟
- con cái nhà quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弟›
阿›