Đọc nhanh: 闪动 (siểm động). Ý nghĩa là: nhấp nháy hoặc nhấp nháy.
闪动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhấp nháy hoặc nhấp nháy
to flicker or flash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪动
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 他 行动 迅如 闪电
- Anh ấy hành động nhanh như chớp.
- 一动 儿 就 哭
- động một tý là khóc.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
闪›