Đọc nhanh: 闪映 (siểm ánh). Ý nghĩa là: lóe lên trước mắt một người, Nhấp nháy.
闪映 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lóe lên trước mắt một người
to flash before one's eyes
✪ 2. Nhấp nháy
to flicker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪映
- 他 姓 闪
- Anh ấy họ Thiểm.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 他 的 眼睛 里 闪 着 慈祥 的 目光
- Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.
- 他 的 作品 反映 出 他 的 观点
- Tác phẩm phản ánh quan điểm của anh ấy.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
映›
闪›