Đọc nhanh: 白闪闪 (bạch siểm siểm). Ý nghĩa là: trắng chói.
白闪闪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng chói
形容白而闪耀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白闪闪
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 他 姓 闪
- Anh ấy họ Thiểm.
- 他 闪 了 下 差点 摔倒
- Anh ấy lắc mạnh một chút suýt ngã.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 他 的 眼睛 里 闪 着 慈祥 的 目光
- Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
闪›