Các biến thể (Dị thể) của 闪
-
Cách viết khác
䠾
𤊼
𩆫
-
Phồn thể
閃
Ý nghĩa của từ 闪 theo âm hán việt
闪 là gì? 闪 (Siểm, Thiểm). Bộ Môn 門 (+2 nét). Tổng 5 nét but (丶丨フノ丶). Ý nghĩa là: 3. đau sái, 3. đau sái. Từ ghép với 闪 : 打閃 Chớp lóe, trời chớp, 燈火閃閃 Ánh đèn nhấp nháy (lấp lánh), 閃開 Tránh ra, 閃了腰 Sụn cả lưng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. né, nấp, tránh, lánh
- 2. chớp, loé, lấp loáng
- 3. đau sái
Từ điển phổ thông
- 1. né, nấp, tránh, lánh
- 2. chớp, loé, lấp loáng
- 3. đau sái
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Nhấp nháy, lấp lánh
- 燈火閃閃 Ánh đèn nhấp nháy (lấp lánh)
Từ ghép với 闪