Đọc nhanh: 闪灼 (siểm chước). Ý nghĩa là: le lói.
闪灼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. le lói
(光亮) 闪耀烧灼; 动摇不定,忽明忽暗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪灼
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 他 行动 迅如 闪电
- Anh ấy hành động nhanh như chớp.
- 他 闪 了 下 差点 摔倒
- Anh ấy lắc mạnh một chút suýt ngã.
- 他 闪下 我 独自 离开
- Anh ấy bỏ lại tôi rồi đi một mình.
- 他 迅速 闪躲 开 攻击
- Anh ấy nhanh chóng né tránh được đòn tấn công.
- 他 被 很多 债务 弄 得 焦灼 不安
- Anh ta bị nhiều nợ nần làm lo lắng không yên.
- 他 眼神 很 灼
- Mắt anh ấy rất sáng chói.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灼›
闪›