Đọc nhanh: 钻石头固定在手机上 (toản thạch đầu cố định tại thủ cơ thượng). Ý nghĩa là: Đầu diamond để gắn vào hand piece.
钻石头固定在手机上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đầu diamond để gắn vào hand piece
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻石头固定在手机上
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 这个 书架 被 固定 在 墙壁 上
- Giá sách này được cố định vào tường.
- 她 一 屁股 坐在 石头 上面
- Cô ấy ngồi lên đá.
- 我 在 等 新手机 上市
- Tôi đang chờ điện thoại mới ra mắt.
- 走 在 马路上 朋友 是不是 常常 提醒 你 , 挺胸 抬头 不要 看 手机
- Bạn bè đi trên đường có thường nhắc bạn rằng, ngẩng đầu ưỡn ngực không nhìn vào điện thoại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
固›
在›
头›
定›
手›
机›
石›
钻›