Đọc nhanh: 喷样枪 (phún dạng thương). Ý nghĩa là: Súng để phun mẫu.
喷样枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng để phun mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷样枪
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 上次 你 买 的 书 怎么样 ?
- Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 他们 两个 人 打枪 打 得 一样 准
- Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
枪›
样›