Đọc nhanh: 邀请信 (yêu thỉnh tín). Ý nghĩa là: thư mời.
邀请信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư mời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邀请信
- 他 推辞 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 他 婉谢 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
- 他 吹风 儿要 咱们 邀请 他 参加 晚会
- anh ấy có ý muốn chúng ta mời anh ấy đến dự liên hoan.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 我们 要 写信 邀请 她
- Chúng tôi cần viết thư mời cô ấy.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
- 他 委婉 地 拒绝 了 邀请
- Anh ấy khéo léo từ chối lời mời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
请›
邀›