Đọc nhanh: 这边请 Ý nghĩa là: Mời đi bên này (Lời mời hoặc hướng dẫn người khác đi theo hướng đã chỉ). Ví dụ : - 客人们,这边请,我们已经为大家准备好了位置。 Quý khách, mời đi bên này, chúng tôi đã chuẩn bị chỗ ngồi cho mọi người.. - 请随我来,这边请,我们去会议室开会。 Hãy đi theo tôi, mời đi bên này, chúng ta sẽ đến phòng họp.
这边请 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mời đi bên này (Lời mời hoặc hướng dẫn người khác đi theo hướng đã chỉ)
- 客人 们 , 这边 请 , 我们 已经 为 大家 准备 好 了 位置
- Quý khách, mời đi bên này, chúng tôi đã chuẩn bị chỗ ngồi cho mọi người.
- 请 随 我 来 , 这边 请 , 我们 去 会议室 开会
- Hãy đi theo tôi, mời đi bên này, chúng ta sẽ đến phòng họp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这边请
- 请 这边 坐
- Xin hãy ngồi ở đây.
- 请往 这边 走
- Hãy đi về bên này.
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 别 客气 , 请往 这边 走
- Đừng khách khí, mời đi lối này.
- 女士 , 请 您 这边 坐
- Quý bà, xin mời ngồi bên này.
- 请 这边 走 , 前面 有 座位
- Mời đi bên này, phía trước có chỗ ngồi.
- 请 这边 走 , 电梯 在 这边
- Mời đi bên này, thang máy ở bên này.
- 客人 们 , 这边 请 , 我们 已经 为 大家 准备 好 了 位置
- Quý khách, mời đi bên này, chúng tôi đã chuẩn bị chỗ ngồi cho mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
请›
边›
这›