Đọc nhanh: 汽车遮阳挡 (khí xa già dương đảng). Ý nghĩa là: Tấm chắn nắng ô tô.
汽车遮阳挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm chắn nắng ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车遮阳挡
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 车辆 遮挡 了 视线
- Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.
- 这 汽车 排挡 很 灵活
- Hộp số của chiếc xe này rất linh hoạt.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 去 买 汽车零件 了
- Anh ta đi mua phụ tùng ô tô rồi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
汽›
车›
遮›
阳›