Đọc nhanh: 遮严 (già nghiêm). Ý nghĩa là: bịt bùng.
遮严 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bịt bùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮严
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
遮›