Đọc nhanh: 车用遮阳挡 (xa dụng già dương đảng). Ý nghĩa là: màn cửa che nắng thích hợp dùng cho ô tô.
车用遮阳挡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn cửa che nắng thích hợp dùng cho ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车用遮阳挡
- 帽舌 能 遮挡住 阳光
- Vành mũ có thể che được ánh nắng.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 他 用 绳子 套住 了 车
- Anh ấy dùng dây buộc xe lại.
- 车辆 遮挡 了 视线
- Xe cộ đã che khuất tầm nhìn.
- 他用 手 遮挡住 眼睛
- Anh ấy dùng tay che mắt.
- 苇箔 用来 遮 阳光
- Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
用›
车›
遮›
阳›