Đọc nhanh: 挡横儿 (đảng hoành nhi). Ý nghĩa là: ngăn cản; ngăn trở; chen ngang; chen vào.
挡横儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngăn cản; ngăn trở; chen ngang; chen vào
从中干涉、拦阻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡横儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 这里 有 一个 炉挡 儿
- Ở đây có một vật chắn lò.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 没 你 的 事儿 , 你 挡 什么 横儿
- không phải việc của anh mà anh ngăn cản làm gì?
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 桌子 的 横档 儿
- cái gióng bàn dài.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
挡›
横›