Đọc nhanh: 退磁 (thối từ). Ý nghĩa là: làm mất từ tính của nam châm.
退磁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm mất từ tính của nam châm
用加高温等方法使磁体失去磁性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退磁
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 黜 退
- truất về.
- 他们 被 公司 辞退 了
- Họ đã bị công ty sa thải.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
- 他们 突然 退婚 了
- Bọn họ đột nhiên hủy hôn rồi.
- 他 决定 退出 商场
- Ông ta quyết định rút khỏi thị trường.
- 他 决定 退出 这个 项目
- Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.
- 他 决定 把 这件 衣服 退货
- Anh ấy quyết định trả lại chiếc áo này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磁›
退›