Đọc nhanh: 购货退出簿 (cấu hoá thối xuất bạ). Ý nghĩa là: Sổ ghi hàng mua trả lại.
购货退出簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ ghi hàng mua trả lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购货退出簿
- 他 退出 了 演出
- Anh ấy đã rút khỏi buổi biểu diễn.
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 他 负责 处理 所有 的 退货
- Anh ấy phụ trách xử lý tất cả hàng trả lại.
- 他 从政 三十年 之 後 , 终於 决定 退出 政坛
- Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.
- 他 决定 把 这件 衣服 退货
- Anh ấy quyết định trả lại chiếc áo này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
簿›
货›
购›
退›