追本溯源 zhuī běn sùyuán
volume volume

Từ hán việt: 【truy bổn tố nguyên】

Đọc nhanh: 追本溯源 (truy bổn tố nguyên). Ý nghĩa là: để theo dõi cái gì đó trở lại nguồn gốc của nó.

Ý Nghĩa của "追本溯源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

追本溯源 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để theo dõi cái gì đó trở lại nguồn gốc của nó

to trace sth back to its origin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追本溯源

  • volume volume

    - 追根溯源 zhuīgēnsùyuán

    - tìm nguồn gốc

  • volume volume

    - 追本溯源 zhuīběnsùyuán

    - đi tìm nguồn gốc ban đầu.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 事物 shìwù de 本源 běnyuán

    - Anh ấy đang nghiên cứu nguồn gốc của sự vật.

  • volume volume

    - 穷源竟委 qióngyuánjìngwěi ( 追究 zhuījiū 事物 shìwù de 本源 běnyuán 及其 jíqí 发展 fāzhǎn )

    - dò đến ngọn nguồn lạch sông; tìm đến đầu nguồn cuối lạch

  • volume volume

    - 客户 kèhù 为本 wèiběn 市场 shìchǎng 为源 wèiyuán de 经营 jīngyíng 理念 lǐniàn

    - triết lý kinh doanh hướng tới khách hàng làm chủ và định hướng thị trường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài zhuī de 根源 gēnyuán

    - Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.

  • volume volume

    - zhè tiáo 河流 héliú de 源头 yuántóu 很难 hěnnán 追溯 zhuīsù

    - Nguồn gốc của dòng sông này rất khó truy ngược.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 追溯 zhuīsù 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán

    - Chúng ta cần truy ngược lại nguồn gốc của vấn đề này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Shuò , Sù
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フ丨ノノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ETUB (水廿山月)
    • Bảng mã:U+6EAF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa