Đọc nhanh: 辛酸 (tân toan). Ý nghĩa là: chua xót; cay chua; chua cay, toan khổ. Ví dụ : - 辛酸的泪。 giọt nước mắt chua xót
辛酸 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chua xót; cay chua; chua cay
辣和酸,比喻痛苦悲伤
- 辛酸 的 泪
- giọt nước mắt chua xót
✪ 2. toan khổ
艰苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛酸
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 辛酸 的 泪
- giọt nước mắt chua xót
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 他 一世 辛苦
- Anh ấy vất vả một đời.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辛›
酸›